Sân bay Quốc tế Calgary là đường hàng không dẫn đến Calgary, một thành phố lớn của miền Tây Canada. Ở sân ga, Fujitec đã lắp đặt 22 thang máy, 13 thang cuốn và 3 thang bộ hành
Dòng thang | Mục đích sử dụng | Tải trọng (kg) | Số người (người) | Tốc độ (m/ph) | Số điểm dừng (tầng) | Số lượng |
---|---|---|---|---|---|---|
AC-GD | Tải khách | 2720 | 36 | 105 | 5 | 1 |
AC-GD | Dịch vụ | 2720 | 36 | 105 | 5 | 1 |
AC-GD | Tải khách | 1580 | 21 | 105 | 4 | 1 |
HYDRAULIC | Tải khách | 2260 | 30 | 45 | 3 | 4 |
HYDRAULIC | Tải khách | 1580 | 21 | 45 | 2 | 7 |
HYDRAULIC | Tải khách | 1580 | 21 | 45 | 3 | 1 |
HYDRAULIC | Tải khách | 1580 | 21 | 45 | 2 | 1 |
HYDRAULIC | Tải khách | 1580 | 21 | 45 | 3 | 1 |
HYDRAULIC | Tải khách | 1360 | 18 | 45 | 3 | 2 |
HYDRAULIC | Tải khách | 1360 | 18 | 45 | 2 | 1 |
HYDRAULIC | Dịch vụ | 2720 | 36 | 30 | 2 | 2 |
Dòng thang | Loại | Độ rộng bậc (mm) | Chiều cao tầng (mm) | Góc nghiêng (độ) | Số lượng |
---|---|---|---|---|---|
V | S | 1000 | 8230 | 30 | 1 |
V | S | 1000 | 4572 | 30 | 6 |
V | S | 1000 | 5128 | 30 | 6 |
PLS(Thang bộ hành) | S | 1000 | 50000 | 0 | 2 |
PLS(Thang bộ hành) | S | 1000 | 41000 | 0 | 1 |