Toà nhà Muromachi Furukawa Mitsui (Tổ hợp COREDO Muromachi 2) có 22 tầng nổi và 4 tầng hầm, toạ lạc ở Nihonbashi, Tokyo, khu vực được tái phát triển trên diện rộng. Toà nhà bao gồm các căn chung cư và văn phòng cho thuê ở tầng cao, trung tâm thương mại và rạp chiếu phim đầu tiên ở Nihonbashi ở tầng thấp. Các thang cuốn bậc hẹp được lắp đặt tại trung tâm thương mại để tiết kiệm diện tích sử dụng.
Dòng thang | Mục đích sử dụng | Tải trọng (kg) | Số người (người) | Tốc độ (m/ph) | Số điểm dừng (tầng) | Số lượng |
---|---|---|---|---|---|---|
Order XIOR | Tải khách | 1000 | 15 | 60 | 3 | 1 |
Order XIOR | Tải khách | 1500 | 23 | 60 | 5 | 1 |
Order XIOR | Tải khách | 2000 | 30 | 105 | 9 | 1 |
Order XIOR | Tải khách | 1000 | 15 | 60 | 4 | 1 |
Order XIOR | Tải khách | 1000 | 15 | 60 | 2 | 1 |
XIOR | Tải khách | 1000 | 15 | 60 | 4 | 1 |
XIOR | Tải khách | 1000 | 15 | 60 | 2 | 1 |
XIOR | Tải khách | 900 | 13 | 60 | 2 | 1 |
XIOR | Tải khách | 450 | 6 | 45 | 2 | 1 |
Dòng thang | Loại | Độ rộng bậc (mm) | Chiều cao tầng (mm) | Góc nghiêng (độ) | Số lượng |
---|---|---|---|---|---|
Slimfit | S | 1000 | 5650 | 30 | 2 |
Slimfit | S | 1000 | 6000 | 35 | 2 |
Slimfit | S | 1000 | 5600 | 35 | 2 |
Slimfit | F | 1000 | 5420 | 30 | 1 |
Slimfit | S | 1000 | 4800 | 30 | 2 |
Slimfit | S | 1000 | 5200 | 30 | 2 |