Sân bay Quốc tế John F. Kennedy là tuyến đường hàng không dẫn thẳng tới thành phố New York, Mỹ. Nhà ga sân bay số 1 được lắp đặt 29 thang Fujtiec, bao gồm: 15 thang máy, 12 thang cuốn, và 2 thang bộ hành.
Dòng thang | Mục đích sử dụng | Tải trọng (kg) | Số người (người) | Tốc độ (m/ph) | Số điểm dừng (tầng) | Số lượng |
---|---|---|---|---|---|---|
HYDRAULIC | Tải khách | 1136 | 15 | 30 | 2 | 3 |
HYDRAULIC | Tải khách | 1136 | 15 | 30 | 2 | 2 |
HYDRAULIC | Tải khách | 1136 | 15 | 30 | 2 | 2 |
HYDRAULIC | Tải khách | 2045 | 27 | 30 | 2 | 1 |
HYDRAULIC | Tải khách | 1136 | 15 | 30 | 3 | 1 |
HYDRAULIC | Tải khách | 1136 | 15 | 30 | 2 | 1 |
HYDRAULIC | Tải khách | 955 | 13 | 30 | 4 | 1 |
HYDRAULIC | Tải khách | 955 | 13 | 30 | 2 | 1 |
HYDRAULIC | Tải khách | 955 | 13 | 30 | 2 | 1 |
HYDRAULIC | Dịch vụ | 2045 | 27 | 30 | 3 | 1 |
HYDRAULIC | Dịch vụ | 2045 | 27 | 30 | 3 | 1 |
Dòng thang | Loại | Độ rộng bậc (mm) | Chiều cao tầng (mm) | Góc nghiêng (độ) | Số lượng |
---|---|---|---|---|---|
PLS | S | 1200 | 5486 | 30 | 5 |
PLS | S | 1200 | 6553 | 30 | 4 |
PLS | S | 1200 | 3334 | 30 | 2 |
PLS | S | 1200 | 3810 | 30 | 1 |
PLS(Thang bộ hành) | S | 1200 | 60573 | 0 | 1 |
PLS(Thang bộ hành) | S | 1200 | 28569 | 0 | 1 |